Các từ liên quan tới PENTAXのカメラ機能一覧
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng