Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピアニッシモ
rất khẽ, rất nhẹ
操り人形 あやつりにんぎょう
con rối
輪舞 りんぶ
nhảy múa quay tròn; nhảy múa trong một vòng tròn
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
操り人形師 あやつりにんぎょうし
puppeteer
操舵輪 そうだりん
steered wheel (e.g. at the front of a car), steering wheel
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
PPロープ PPロープ
dây thừng pp