Các từ liên quan tới Parts-per表記
chỉ số p/e (price to earning ratio)
表記 ひょうき
sự ghi lên; sự đề bên ngoài
誤表記 ごひょうき
sai cách viết, sai chính tả
記録表 きろくひょう
biên bản.
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
完全表記 かんぜんひょうき
biểu diễn đầy đủ
アルファベット表記法 アルファベットひょうきほう
ký hiệu abc