Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới RI内用療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
RI遠隔照射療法 RIえんかくしょーしゃりょーほー
liệu pháp đồng vị phóng xạ
歯内療法 しないりょうほう はないりょうほう
endodontic; để làm với răng dây thần kinh và cơm trái cây
内観療法 ないかんりょうほう
Naikan therapy (type of group psychotherapy)
併用療法 へいようりょうほう
điều trị phối hợp
歯内療法学 しないりょうほうがく
nội nha học
ウマ活用療法 ウマかつよーりょーほー
liệu pháp ngựa
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp