Các từ liên quan tới Reason (玉置成実の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲玉 まがたま
đồ trang sức thời cổ đại (bằng đá, thủy tinh...) có hình dấu phẩy hay hình chữ C
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
既成の事実 きせいのじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi