Các từ liên quan tới Return to Myself 〜しない、しない、ナツ。
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
ないしは ないしは
Hoặc 
忙しない せわしない
bồn chồn, vội vàng
内示 ないじ ないし
Thông báo không chính thức
内侍 ないし ないじ
Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có cấp bậc cao).
乃至 ないし
hoặc là
市内 しない
trong thành phố; nội thành; nội đô.