Các từ liên quan tới Return to Myself 〜しない、しない、ナツ。
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
ないしは ないしは
Hoặc 
忙しない せわしない
bồn chồn, vội vàng
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
悲しいかな かなしいかな
Sad to say, How sad, Alas
決して・・・しない けっして・・・しない
không bao giờ.
潔しとしない いさぎよしとしない
tìm thấy nó chống lại lương tâm (của) ai đó(để làm)(thì) tự hào quá(để làm)
居もしない いもしない
không có thực