Các từ liên quan tới SEPTEMBER (竹内まりやの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
竹やぶ たけやぶ
bụi tre.
内曲球 ないきょっきゅう うちきょくだま
uốn cong vào, bẻ cong vào
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn
山登り やまのぼり
sự leo núi; sự trèo núi; leo núi
やれやれの売り やれやれのうり
(chứng khoán) việc sẽ bán cổ phiếu khi thị trường thực sự ổn định lại (sau thời gian chờ đợi)
竹の園 たけのその
vườn tre