Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
竹やぶ たけやぶ
bụi tre.
内曲球 ないきょっきゅう うちきょくだま
uốn cong vào, bẻ cong vào
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn
山登り やまのぼり
sự leo núi; sự trèo núi; leo núi
竹の園 たけのその
vườn tre
竹の杖 たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)