Các từ liên quan tới SFドラマ 猿の軍団
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
vở kịch; phim truyền hình
軍配団扇 ぐんばいうちわ
quạt chỉ huy (được sử dụng bởi các chỉ huy quân sự từ thời chiến quốc)