Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
基本単位 きほんたんい
đơn vị chuẩn
基本測定単位 きほんそくていたんい
đơn vị đo lường cơ bản
単本位 たんほんい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
単本位性 たんほんいせい
単本位制 たんほんいせい
bản vị đơn.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)