Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
幸福を求めて こうふくをもとめて
tìm kiếm hạnh phúc
比を求める ひをもとめる
để thu được tỷ lệ
活を求める かつをもとめる
tìm kiếm lối thoát
求め もとめ
đòi hỏi; kêu gọi; đòi hỏi; yêu cầu
値を求める あたいをもとめる
định trị ; tìm giá trị
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.