Các từ liên quan tới STRANGE DAYS -奇妙な日々-
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
奇々怪々 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
奇妙な話だが きみょうなはなしだが
curiously enough, oddly enough, strange to tell
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
奇数日 きすうび
ngày lẻ.