Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ス-ケト ス-ケト
Trượt
スタフィロコッカス・サプロフィティカス スタフィロコッカス・サプロフィティカス
staphylococcus saprophyticus (vi khuẩn)
空メ からメ
email trống
写メ しゃメ
photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone
サトウキビジュ-ス
nước mía
ス−パ
siêu thị.
ア-ス
Dây mát
写メる しゃメる
chụp ảnh và gửi ảnh bằng điện thoại di động