Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
サーカス
rạp xiếc; xiếc.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
奇妙な話だが きみょうなはなしだが
curiously enough, oddly enough, strange to tell
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường