Các từ liên quan tới TCR (自動車競技)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
運動競技 うんどうきょうぎ
thi đấu thể thao
自動車 じどうしゃ
xe con
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá