Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TEEN TOP
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ト書き トがき
theo kịch bản...
ト調 トちょう
sol trưởng
ト書 とがき
bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
ト短調 トたんちょう とたんちょう
g phụ