Các từ liên quan tới TOHOシネマズみゆき座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
座付き ざつき
sự làm việc trong nhà hát.
ghẻ lở
having dream
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
the slack