Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TOSBAC
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
バ行 バぎょう バゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong bu
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ト書き トがき
stage directions
ト調 トちょう
sol trưởng
ト書 とがき
bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#