Các từ liên quan tới TOYOTA WEEKLY ALBUM TOP10
ブ-スト ブ-スト
Nâng đỡ , làm cho tăng lên
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ブ男 ブおとこ ぶおとこ じこお
người xấu trai.
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ト書き トがき
stage directions
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ