Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分光器 ぶんこうき
kính quang phổ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
分光 ぶんこう
hình ảnh, phổ, quang phổ
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.