Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武闘 ぶとう
đấu tranh vũ trang
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
武闘家 ぶとうか
võ sĩ
流星 りゅうせい
sao băng
外伝 がいでん
chuyện vặt, giai thoại
武勇伝 ぶゆうでん
câu chuyện chiến tranh
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.