Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕方 ゆうがた ゆう がた
ban hôm
夕方に ゆうがたに
ban tối.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
夕立ち ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
ばちん バチン
(with a) slap, smack, whack, sound of a sharp blow with something flat
いちばんせん
Track No. 1