Các từ liên quan tới To you (高中正義の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác