Các từ liên quan tới Uボート 最後の決断
最後決める さいごきめる
quyết định cuối cùng.
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後決定する さいごけっていする
quyết định cuối cùng.
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
最後 さいご
bét
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
最後の努力 さいごのどりょく
lâm chung.