Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UACJ金属加工
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金属加工 きんぞくかこう
sự gia công kim loại
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属被膜加工 きんぞくひまくかこう
màng kim loại
貴金属工 ききんぞくこう
thợ bạc.
金属工業 きんぞくこうぎょう
công nghiệp metalworking
加工 かこう
gia công; sản xuất