Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属加工 きんぞくかこう
sự gia công kim loại
金属被膜加工 きんぞくひまくかこう
màng kim loại
貴金属工 ききんぞくこう
thợ bạc.
金属工業 きんぞくこうぎょう
công nghiệp metalworking
加工 かこう
gia công; sản xuất