Các từ liên quan tới With You 〜みつめていたい〜
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
be in attendance (on duty)
つめい つめい
nguội lạnh
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, được chiếu
sự say rượu, chứng nghiện rượu
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu