Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学校へ行く がっこうへいく
đi học.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
y軸 yじく
Trục Y
Y軸 Yじく
trục y
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.