Các từ liên quan tới YOUR LEGEND 〜燃ゆる命〜
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
燃ゆる水 もゆるみず
dầu mỏ, dầu lửa
燃ゆる土 もゆるつち
cục than bùn, tảng than bùn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
chậm, chầm chậm
燃える もえる
bốc hỏa
命張る いのちはる
liều mạng