Các từ liên quan tới ZORRO 仮面のメサイア
メシア メサイア メシヤ
Đấng cứu thế; Chúa cứu thế.
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu