xに7を代入する
xに7をだいにゅーする
Thay 7 thành x
xに7を代入する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới xに7を代入する
に代入する にだいにゅーする
thay thế thành...
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
代入する だいにゅーする
chuyển đổi
代入する(値を変数に…) だいにゅーする(あたいをへんすーに…)
gán (giá trị)