かき集める
かきあつめる
☆ Động từ nhóm 2
Thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
航海
のための
金
をかき
集
めることのできた
アイルランド人
たちは19
世紀
に
アメリカ
に
向
かった
Hồi thế kỷ thứ 19, những người Ailen cố gắng tích cóp tiền để vượt biển đi sang Mỹ
落
ち
葉
をかき
集
める
Thu nhặt lá rụng
家
にある
持
ち
物
をすべてかき
集
める
Thu gom tất cả những gì có thể trong nhà

Từ đồng nghĩa của かき集める
verb
Bảng chia động từ của かき集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かき集める/かきあつめるる |
Quá khứ (た) | かき集めた |
Phủ định (未然) | かき集めない |
Lịch sự (丁寧) | かき集めます |
te (て) | かき集めて |
Khả năng (可能) | かき集められる |
Thụ động (受身) | かき集められる |
Sai khiến (使役) | かき集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かき集められる |
Điều kiện (条件) | かき集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | かき集めいろ |
Ý chí (意向) | かき集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | かき集めるな |
かき集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かき集める
書き集める かきあつめる
tập hợp (những sự ghi)
掻き集める かきあつめる
thu nhặt, thu gom lại một chỗ
吹き集める ふきあつめる
gió thổi và gom mọi thứ vào một chỗ
掃き集める はきあつめる
để quét lên trên cùng nhau
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
集め あつめ
thu thập, lắp ráp
を集める をあつめる
quơ củi.
集め始める あつめはじめる
bắt đầu sưu tập