Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お目玉 おめだま
rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát
目玉焼き めだまやき
trứng ốp la
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
あいうえお アイウエオ
Tiếng Nhật, kana, aiueo
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu