赤木
あかぎ アカギ「XÍCH MỘC」
☆ Danh từ
Cây loại bỏ vỏ
Cây có vỏ
Cây đỏ

あかぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あかぎ
あかぎれ用絆創膏 あかぎれようばんそうこう
miếng dán trị nứt nẻ
皸 あかぎれ
Vết nứt nẻ; vết mẩn trên da; nứt nẻ chân tay
赤切符 あかぎっぷ
loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ).
赤狐 あかぎつね アカギツネ
cáo đỏ
罅 ひび あかぎれ
vết nứt; nứt; vết nứt nẻ; vết rạn nứt
皹 あかぎれ ひび
nứt nẻ.
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
có hạn; có chừng; hạn chế