Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あかたのげん
người có bộ tóc hoe hoe đỏ
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
肩上げ かたあげ
(liên quan tới quần áo trẻ con) việc may một nếp gấp vai (để khi trẻ lớn có thể tháo ra mặc cho vừa)
現価 げんか げんあたい
giá hiện thời
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh