Các từ liên quan tới あけぼのグラウンド
グラウンド グラウンド
sân bóng
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf), teeing ground
曙 あけぼの
Hửng sáng; lúc rạng đông; rạng đông; bắt đầu một ngày mới
曙色 あけぼのいろ
màu cá hồi (hay màu đỏ cá hồi, là màu đỏ-da cam nhạt, có tên gọi theo màu của thịt cá hồi)
曙草 あけぼのそう アケボノソウ
Swertia bimaculata (species of felwort)
run (uphill)
インピーダンス管理グラウンド層 インピーダンスかんりグラウンドそう
mặt đất kiểm soát trở kháng
寝ぼけ ねぼけ
ngái ngủ