足搦
あしがら「TÚC NẠCH」
☆ Danh từ
Khóa chân

あしがら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あしがら
足搦み あしがらみ
đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo
あら探し あらさがし
kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; ; tật xấu; thói quen xấu; chỉ trích
あら捜し あらさがし
kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; soi mói; moi móc tật xấu
あら探しする あらさがし あらさがしする
bắt bẻ
あら捜しする あらさがし
kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; soi mói; moi móc tật xấu
粗探し あらさがし
soi mói, bới lông tìm vết
新しがる あたらしがる
thích những thứ mới; ưa chuộng đồ mới lạ
裏がある うらがある
có mưu đồ, có âm mưu