Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あすをつげる鐘
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
式をあげる しきをあげる
làm lễ.
凧をあげる たこをあげる
thả diều
尻をあげる しりをあげる
to stand up
早鐘を打つ はやがねをうつ
đập nhanh (của trái tim), đập mạnh
熱を上げる ねつをあげる
để trở thành nhiệt tình
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy