付け合わせる
Thêm vào

Bảng chia động từ của 付け合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付け合わせる/つけあわせるる |
Quá khứ (た) | 付け合わせた |
Phủ định (未然) | 付け合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 付け合わせます |
te (て) | 付け合わせて |
Khả năng (可能) | 付け合わせられる |
Thụ động (受身) | 付け合わせられる |
Sai khiến (使役) | 付け合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付け合わせられる |
Điều kiện (条件) | 付け合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付け合わせいろ |
Ý chí (意向) | 付け合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付け合わせるな |
つけあわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つけあわせる
付け合わせる
つけあわせる
thêm vào
つけあわせる
add to
Các từ liên quan tới つけあわせる
あつける あつける
Chia sẻ
付け合わせ つけあわせ
sự pha trộn gia vị rau thịt
máy đo huyết áp
付合せ つけあわせ
làm hoàn hảo sự lấp bít; gia vị rau với thịt
so, đối chiếu, so sánh, tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh được, trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến, (từ cổ, nghĩa cổ) sự so sánh
điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor, cycle combination)
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở