貴方
あんた きほう あなた「QUÝ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Anh; chị
貴方
は
日本語
を
学
んているですか
Ông (bà, anh, chị) đang học tiếng Nhật phải không ạ?
あなたはもっと
食
べるの
Anh (chị, cậu) ăn thêm à
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ trái nghĩa của 貴方
あなた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あなた
貴方
あんた きほう あなた
anh
彼方
あちら あっち あち かなた あなた
bên này
Các từ liên quan tới あなた
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others
các anh.
孔孟 こうもう あなたけし
Khổng Tử và Mạnh Tử
孔孟の教え こうもうのおしえ あなたけしのおしえ
lời giáo huấn [sự giảng dạy) của Không Tử và Mạnh Tử
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
彼女の母親ははっきりと