Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あなた。
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others
貴方 あんた きほう あなた
anh; chị
các anh.
孔孟 こうもう あなたけし
Khổng Tử và Mạnh Tử
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia