Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あなたと言う時間
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
あっと言う間に あっというまに
loáng một cái; trong nháy mắt
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
と言う という とゆう
gọi là....