Các từ liên quan tới あなたになりたかった
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
困ったなあ こまったなあ
Làm thế nào đây! Gay quá!
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
雷に打たれた かみなりにうたれた
sét đánh
高鳴り たかなり
trong trẻo; vang vọng, rõ ràng; dứt khoát, sự gọi/ bấm chuông