Các từ liên quan tới あにまるパラダイス
thiên đường.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
あるに任せる あるにまかせる
thuận theo tự nhiên
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng
目に余る めにあまる
để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ