Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あまねなのは
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
鼻の頭 はなのあたま
chóp mũi
răng nanh, răng nọc, chân răng, cái chuôi, mồi
chắc vậy; ờ; ừm
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
cô gái tinh nghịch
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả