Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あるごう
あごで使う あごでつかう
người hay lên mặt
sự mật mã hóa
事あるごとに ことあるごとに
bất cứ khi nào, bất cứ việc gì
芯のあるご飯 しんのあるごはん
cơm sống
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
御座在る ござある
có, tồn tại
あごが干上がる あごがひあがる
mất phương tiện kiếm sống, không thể kiếm sống
喧々ごうごうたる けんけんごうごうたる
ồn ào, om sòm, huyên náo