Các từ liên quan tới あるスキャンダルについての覚え書き
身に覚えのある みにおぼえのある
hình như tôi biết chỗ này
覚え書き おぼえがき
viết tắt; ghi chú; vật kỷ niệm; nghi thức
スキャンダル スキャンダル
xì căng đan; vụ xì-căng-đan
身に覚えがある みにおぼえがある
có trí nhớ đã tự làm một cái gì đó
腕に覚えがある うでにおぼえがある
tự tin vào khả năng của chính mình
覚書き さとしがき
bản ghi nhớ
聞き覚えがある ききおぼえがある
nghe quen quen
身に覚えの無い みにおぼえのない
không có kiến thức, không biết gì