一刻も早く
いっこくもはやく
☆ Trạng từ
Ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
一刻
も
早
く
病院
に
搬送
しなければならない
Cần phải đưa đến bệnh viện ngay lập tức
一刻
も
早
く
立
ち
去
る
Rời ngay lập tức

いっこくもはやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっこくもはやく
一刻も早く
いっこくもはやく
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
いっこくもはやく
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
Các từ liên quan tới いっこくもはやく
đã, rồi; đã... rồi
trouble, bother, confusion
早くも はやくも
đã, rồi; đã... rồi
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
một, một (người, vật) nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh), hoàn toàn
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
mù, mù quáng, mò mẫm
người bảo vệ