Các từ liên quan tới いっちくたっちく節
tính hướng đất
ちくっと ちくと
chích, châm chích, ngứa ran
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược; hành động láo xược
liến thoắng, lém; lưu loát