一杯食わす
いっぱいくわす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Lừa một vố to, lừa ngoạn mục

Bảng chia động từ của 一杯食わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一杯食わす/いっぱいくわすす |
Quá khứ (た) | 一杯食わした |
Phủ định (未然) | 一杯食わさない |
Lịch sự (丁寧) | 一杯食わします |
te (て) | 一杯食わして |
Khả năng (可能) | 一杯食わせる |
Thụ động (受身) | 一杯食わされる |
Sai khiến (使役) | 一杯食わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一杯食わす |
Điều kiện (条件) | 一杯食わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 一杯食わせ |
Ý chí (意向) | 一杯食わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 一杯食わすな |
いっぱいくわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぱいくわす
一杯食わす
いっぱいくわす
lừa một vố to, lừa ngoạn mục
いっぱいくわす
play trick on
Các từ liên quan tới いっぱいくわす
酸っぱい すっぱい
làm chua; a-xít
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc
hộp đựng
chanh chua.
chua
ぱいぱい パイパイ
boobs, female breasts, hooters
すっぱ抜く すっぱぬく
để lộ, tiết lộ, vạch mặt