Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いとうしいな
潔しとしない いさぎよしとしない
tìm thấy nó chống lại lương tâm (của) ai đó(để làm)(thì) tự hào quá(để làm)
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
Nếu không như vậy thì...
ぱっとしない パッとしない
biểu hiện của sự không hài lòng mơ hồ với một điều, con người hoặc tình huống
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as
ないと行けない ないといけない
phải...
どうという事はない どうということはない
không có gì cả
どうという事もない どうということもない
không có vấn đề gì