Các từ liên quan tới いやはやなんとも金曜日
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
đã, rồi; đã... rồi